Menschen, Kurse, Sprachen.
🏠 Chủ đề: Gia đình & Cuộc sống
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
allein | - | Adverb | [aˈlaɪ̯n] | một mình |
das Kind | die Kinder | Nomen (n.) | [kɪnt] | đứa trẻ |
verheiratet | - | Adjektiv | [fɛɐ̯ˈhaɪ̯ʁatɛt] | đã kết hôn |
die Heimat | - | Nomen (f.) | [ˈhaɪ̯maːt] | quê hương |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
allein
- Ví dụ: Ich wohne allein.
- Giải nghĩa: Tôi sống một mình.
-
das Kind
- Ví dụ: Das Kind spielt im Park.
- Giải nghĩa: Đứa trẻ chơi trong công viên.
-
verheiratet
- Ví dụ: Mein Bruder ist verheiratet.
- Giải nghĩa: Anh trai tôi đã kết hôn.
-
die Heimat
- Ví dụ: Meine Heimat ist Deutschland.
- Giải nghĩa: Quê hương của tôi là Đức.
📚 Chủ đề: Trường học & Công việc
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Schule | die Schulen | Nomen (f.) | [ˈʃuːlə] | trường học |
die Arbeit | die Arbeiten | Nomen (f.) | [ˈaʁbaɪ̯t] | công việc |
die Hausaufgabe | die Hausaufgaben | Nomen (f.) | [ˈhaʊ̯sˌaʊ̯fˌɡaːbə] | bài tập về nhà |
die Arbeitsanweisung | die Arbeitsanweisungen | Nomen (f.) | [ˈaʁbaɪ̯t͡sʔanˌvaɪ̯zʊŋ] | hướng dẫn làm việc |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Schule
- Ví dụ: Ich gehe in die Schule.
- Giải nghĩa: Tôi đi học.
-
die Arbeit
- Ví dụ: Meine Arbeit beginnt um 9 Uhr.
- Giải nghĩa: Công việc của tôi bắt đầu lúc 9 giờ.
-
die Hausaufgabe
- Ví dụ: Ich mache meine Hausaufgaben.
- Giải nghĩa: Tôi làm bài tập về nhà của mình.
-
die Arbeitsanweisung
- Ví dụ: Die Arbeitsanweisung ist sehr wichtig.
- Giải nghĩa: Hướng dẫn làm việc rất quan trọng.
🎶 Chủ đề: Giải trí & Âm nhạc
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Gitarre | die Gitarren | Nomen (f.) | [ɡiˈtaːʁə] | đàn guitar |
die CD | die CDs | Nomen (f.) | [t͡seːˈdeː] | đĩa CD |
das Radio | die Radios | Nomen (n.) | [ˈʁaːdi̯o] | đài radio |
das Magazin | die Magazine | Nomen (n.) | [maɡaˈt͡siːn] | tạp chí |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Gitarre
- Ví dụ: Ich spiele Gitarre.
- Giải nghĩa: Tôi chơi đàn guitar.
-
die CD
- Ví dụ: Ich kaufe eine neue CD.
- Giải nghĩa: Tôi mua một đĩa CD mới.
-
das Radio
- Ví dụ: Ich höre Radio jeden Morgen.
- Giải nghĩa: Tôi nghe đài radio mỗi sáng.
-
das Magazin
- Ví dụ: Ich lese ein interessantes Magazin.
- Giải nghĩa: Tôi đọc một tạp chí thú vị.
🚶 Chủ đề: Hành động & Động từ
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
gehen | - | Verb | [ˈɡeːən] | đi |
sagen | - | Verb | [ˈzaːɡən] | nói |
erklären | - | Verb | [ɛɐ̯ˈklɛːʁən] | giải thích |
ordnen | - | Verb | [ˈɔʁdnən] | sắp xếp |
lieben | - | Verb | [ˈliːbn̩] | yêu |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
gehen
- Ví dụ: Ich gehe nach Hause.
- Giải nghĩa: Tôi đi về nhà.
-
sagen
- Ví dụ: Was sagst du?
- Giải nghĩa: Bạn nói gì vậy?
-
erklären
- Ví dụ: Der Lehrer erklärt die Aufgabe.
- Giải nghĩa: Giáo viên giải thích bài tập.
-
ordnen
- Ví dụ: Bitte ordnen Sie die Wörter!
- Giải nghĩa: Vui lòng sắp xếp các từ!
-
lieben
- Ví dụ: Ich liebe meine Familie.
- Giải nghĩa: Tôi yêu gia đình của tôi.
📖 Chủ đề: Học tập & Chữ viết
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Biologie | - | Nomen (f.) | [bi̯o.loˈɡiː] | môn sinh học |
die Chemie | - | Nomen (f.) | [çeˈmiː] | môn hóa học |
der Sport | - | Nomen (m.) | [ʃpɔʁt] | thể thao |
die Biografie | die Biografien | Nomen (f.) | [bi̯oɡʁaˈfiː] | tiểu sử |
der Buchstabe | die Buchstaben | Nomen (m.) | [ˈbuːxʃtaːbə] | chữ cái |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Biologie
- Ví dụ: Ich mag Biologie.
- Giải nghĩa: Tôi thích môn sinh học.
-
der Buchstabe
- Ví dụ: Das ist der Buchstabe „A“.
- Giải nghĩa: Đây là chữ cái „A“.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.